Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲鳝
Pinyin: qū shàn
Meanings: Giun đất, trùn quế., Earthworm., ①(口)∶蚯蚓。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 曲, 善, 鱼
Chinese meaning: ①(口)∶蚯蚓。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ động vật.
Example: 田里的曲鳝对土壤有好处。
Example pinyin: tián lǐ de qǔ shàn duì tǔ rǎng yǒu hǎo chù 。
Tiếng Việt: Giun đất trong ruộng rất tốt cho đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giun đất, trùn quế.
Nghĩa phụ
English
Earthworm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶蚯蚓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!