Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晴朗

Pinyin: qíng lǎng

Meanings: Trời trong xanh, không có mây che phủ, thời tiết rất đẹp., Clear and sunny weather, cloudless and beautiful., ①阳光充足,没有云雾。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 日, 青, 丶, 月

Chinese meaning: ①阳光充足,没有云雾。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái của thời tiết. Thường xuất hiện trong các câu mô tả cảnh quan hoặc điều kiện tự nhiên.

Example: 今天的天气很晴朗。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn qíng lǎng 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất trong xanh.

晴朗
qíng lǎng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời trong xanh, không có mây che phủ, thời tiết rất đẹp.

Clear and sunny weather, cloudless and beautiful.

阳光充足,没有云雾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...