Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚会
Pinyin: wǎn huì
Meanings: Buổi biểu diễn, buổi họp mặt vào buổi tối., An evening performance or gathering., ①晚上举行的集会,以文娱活动为主要内容。[例]篝火晚会。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 免, 日, 云, 人
Chinese meaning: ①晚上举行的集会,以文娱活动为主要内容。[例]篝火晚会。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự kiện diễn ra vào buổi tối. Ví dụ: 文艺晚会 (buổi biểu diễn văn nghệ).
Example: 学校要举办春节晚会。
Example pinyin: xué xiào yào jǔ bàn chūn jié wǎn huì 。
Tiếng Việt: Trường học sẽ tổ chức buổi lễ mừng năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi biểu diễn, buổi họp mặt vào buổi tối.
Nghĩa phụ
English
An evening performance or gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚上举行的集会,以文娱活动为主要内容。篝火晚会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!