Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月光

Pinyin: yuè guāng

Meanings: Ánh trăng, Moonlight., ①月亮的光线。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 月, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①月亮的光线。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu miêu tả cảnh vật.

Example: 柔和的月光照亮了小路。

Example pinyin: róu hé de yuè guāng zhào liàng le xiǎo lù 。

Tiếng Việt: Ánh trăng dịu dàng chiếu sáng con đường nhỏ.

月光
yuè guāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh trăng

Moonlight.

月亮的光线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

月光 (yuè guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung