Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1741 đến 1770 của 2731 tổng từ

现场
xiàn chǎng
Hiện trường, chỗ xảy ra sự việc
现实
xiàn shí
Hiện thực, thực tế
现象
xiàn xiàng
Hiện tượng, sự việc xảy ra hoặc biểu hiệ...
现金
xiàn jīn
Tiền mặt
珍珠
zhēn zhū
Ngọc trai – loại đá quý được tạo ra bên ...
珠子
zhū zi
Viên ngọc trai.
bān
Lớp học, nhóm, ca làm việc.
xiàn
Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng.
球迷
qiú mí
Người hâm mộ bóng đá hoặc các môn thể th...
理发
lǐ fà
Cắt tóc, tạo kiểu tóc.
理由
lǐ yóu
Lý do, nguyên nhân cho một hành động hoặ...
理解
lǐ jiě
Hiểu, nắm bắt ý nghĩa hoặc bản chất của ...
瑜伽
yú jiā
Yoga
瓶子
píng zi
Chai (vật chứa dạng chai).
甘蓝
gān lán
Bắp cải (loại rau)
甜瓜
tián guā
Dưa ngọt, dưa lưới
生产
shēng chǎn
Sản xuất, gây ra
生动
shēng dòng
Sinh động, hấp dẫn
生字
shēng zì
Từ mới (chưa biết)
生日
shēng rì
Ngày sinh nhật
生活
shēng huó
Cuộc sống, sinh hoạt
生物
shēng wù
Sinh vật
生长
shēng zhǎng
Mọc lên, phát triển
chǎn
Sản xuất, sinh đẻ; sản lượng, sản phẩm
chǎn
Giống như '產' - Sản xuất, sinh đẻ; sản l...
tián
Ruộng, đồng ruộng.
yóu
Bởi, do, từ, thông qua…
由于
yóu yú
Do, bởi vì…
电子邮件
diàn zǐ yóu jiàn
Thư điện tử (email)
电影
diàn yǐng
Phim điện ảnh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...