Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1741 đến 1770 của 2749 tổng từ

shī
Sư tử, vua của rừng xanh.
láng
Con sói – loài động vật hoang dã ăn thịt...
cāi
Đoán, phỏng đoán điều gì đó chưa rõ ràng...
猪肉
zhū ròu
Thịt heo, thịt lợn.
猴子
hóu zi
Con khỉ
玉米
yù mǐ
Ngô (bắp), một loại ngũ cốc phổ biến.
wáng
Vua, người đứng đầu một quốc gia thời ph...
wán
Chơi, vui chơi, giải trí
玩乐
wán lè
Vui chơi, giải trí.
玩笑
wán xiào
Câu nói đùa, lời nói mang tính hài hước,...
玩耍
wán shuǎ
Chơi đùa, giải trí.
现代
xiàn dài
Thời kỳ hiện đại, thế giới đương đại.
现代化
xiàn dài huà
Hiện đại hóa
现场
xiàn chǎng
Hiện trường, nơi xảy ra sự việc
现实
xiàn shí
Hiện thực, thực tế cuộc sống
现象
xiàn xiàng
Hiện tượng, sự việc xảy ra có thể quan s...
现金
xiàn jīn
Tiền mặt
珍珠
zhēn zhū
Ngọc trai.
珠子
zhū zi
Viên ngọc trai.
bān
Lớp học, nhóm, đội
xiàn
Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng.
球迷
qiú mí
Fan hâm mộ bóng đá hoặc người yêu thích ...
理发
lǐ fà
Cắt tóc, sửa tóc.
理由
lǐ yóu
Lý do, nguyên nhân
理解
lǐ jiě
Hiểu, nắm bắt ý nghĩa
瑜伽
yú jiā
Yoga
瓶子
píng zi
Cái chai, cái bình.
甘蓝
gān lán
Bắp cải (loại rau)
甜瓜
tián guā
Dưa ngọt, dưa lưới
生产
shēng chǎn
Sản xuất, chế tạo.

Hiển thị 1741 đến 1770 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...