Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 球迷
Pinyin: qiú mí
Meanings: Fan hâm mộ bóng đá hoặc người yêu thích môn thể thao bóng nói chung., Football fan or sports enthusiast in general., ①对打球或观看球赛狂热爱好而着迷的人,通常是作为观众而非直接参加者。[例]乒乓球迷。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 求, 王, 米, 辶
Chinese meaning: ①对打球或观看球赛狂热爱好而着迷的人,通常是作为观众而非直接参加者。[例]乒乓球迷。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường đứng trước các động từ như 支持 (ủng hộ), 喜欢 (yêu thích).
Example: 他是一个忠实的球迷。
Example pinyin: tā shì yí gè zhōng shí de qiú mí 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một fan hâm mộ trung thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Fan hâm mộ bóng đá hoặc người yêu thích môn thể thao bóng nói chung.
Nghĩa phụ
English
Football fan or sports enthusiast in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对打球或观看球赛狂热爱好而着迷的人,通常是作为观众而非直接参加者。乒乓球迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!