Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng., To appear, to show up, to manifest clearly., ①见“现”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 王, 見

Chinese meaning: ①见“现”。

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 现在 (hiện tại), 出现 (xuất hiện).

Example: 他突然出现在门口。

Example pinyin: tā tū rán chū xiàn zài mén kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên xuất hiện ở cửa.

xiàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện ra, xuất hiện, bày tỏ rõ ràng.

To appear, to show up, to manifest clearly.

见“现”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

現 (xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung