Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪肉
Pinyin: zhū ròu
Meanings: Thịt heo, thịt lợn., Pork., ①猪的新鲜或盐腌的食用肉。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 犭, 者, 肉
Chinese meaning: ①猪的新鲜或盐腌的食用肉。
Grammar: Danh từ ghép đơn giản, được tạo bởi 猪 (heo) và 肉 (thịt). Rất phổ biến trong đời sống hàng ngày và các bữa ăn gia đình.
Example: 今天的晚餐有猪肉。
Example pinyin: jīn tiān de wǎn cān yǒu zhū ròu 。
Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay có thịt heo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịt heo, thịt lợn.
Nghĩa phụ
English
Pork.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪的新鲜或盐腌的食用肉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!