Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生产

Pinyin: shēng chǎn

Meanings: Sản xuất, chế tạo., To produce or manufacture., ①用工具创造各种生活资料和生产资料。[例]这工厂正在生产比以前更多的丝织品。*②生孩子。[例]身体被这样连续地生产削弱了。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 生, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①用工具创造各种生活资料和生产资料。[例]这工厂正在生产比以前更多的丝织品。*②生孩子。[例]身体被这样连续地生产削弱了。

Grammar: Động từ kép, thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm hoặc hàng hóa.

Example: 这家工厂主要生产电子产品。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhǔ yào shēng chǎn diàn zǐ chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này chủ yếu sản xuất các sản phẩm điện tử.

生产
shēng chǎn
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản xuất, chế tạo.

To produce or manufacture.

用工具创造各种生活资料和生产资料。这工厂正在生产比以前更多的丝织品

生孩子。身体被这样连续地生产削弱了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生产 (shēng chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung