Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉米

Pinyin: yù mǐ

Meanings: Ngô (bắp), một loại ngũ cốc phổ biến., Corn, a common type of cereal., ①玉蜀黍的俗名。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 王, 米

Chinese meaning: ①玉蜀黍的俗名。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 吃 (ăn), 种 (trồng).

Example: 我喜欢吃玉米。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yù mǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn ngô.

玉米
yù mǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngô (bắp), một loại ngũ cốc phổ biến.

Corn, a common type of cereal.

玉蜀黍的俗名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉米 (yù mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung