Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 班
Pinyin: bān
Meanings: Lớp học, nhóm, đội, Class, group, team, ①通“斑”。杂色,亦指杂色斑点或斑纹。[例]纷总总其离合兮,班陆离其上下。——屈原《离骚》。[例]有妇人出于室者,发班白,衣缁布之衣。——《晏子春秋·外篇》。[例]班白者不徒行。——《韩非子·外储说左》。[合]班衣戏彩(《二十四孝》中的故事。言年已古稀的老莱子,身穿花衣,手持玩具,作儿童状以取悦双亲);班驳(杂色,色彩斑斓)。*②定时开行的。[合]班机;班车。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 王
Chinese meaning: ①通“斑”。杂色,亦指杂色斑点或斑纹。[例]纷总总其离合兮,班陆离其上下。——屈原《离骚》。[例]有妇人出于室者,发班白,衣缁布之衣。——《晏子春秋·外篇》。[例]班白者不徒行。——《韩非子·外储说左》。[合]班衣戏彩(《二十四孝》中的故事。言年已古稀的老莱子,身穿花衣,手持玩具,作儿童状以取悦双亲);班驳(杂色,色彩斑斓)。*②定时开行的。[合]班机;班车。
Hán Việt reading: ban
Grammar: Thường dùng để chỉ một nhóm người cùng học hoặc làm việc. Có thể đứng trước danh từ khác như 班级 (lớp học).
Example: 我们班有三十个学生。
Example pinyin: wǒ men bān yǒu sān shí gè xué shēng 。
Tiếng Việt: Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp học, nhóm, đội
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ban
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Class, group, team
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“斑”。杂色,亦指杂色斑点或斑纹。纷总总其离合兮,班陆离其上下。——屈原《离骚》。有妇人出于室者,发班白,衣缁布之衣。——《晏子春秋·外篇》。班白者不徒行。——《韩非子·外储说左》。班衣戏彩(《二十四孝》中的故事。言年已古稀的老莱子,身穿花衣,手持玩具,作儿童状以取悦双亲);班驳(杂色,色彩斑斓)
定时开行的。班机;班车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!