Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 31 đến 60 của 2749 tổng từ

上帝
shàng dì
Thượng đế, Chúa trời.
上来
shàng lái
Đi lên, tiến gần đến
上海
Shàng hǎi
Thượng Hải - thành phố lớn nhất Trung Qu...
上衣
shàng yī
Áo trên (áo mặc nửa người trên)
上面
shàng miàn
Phía trên, phần trên của một vật hoặc đị...
下去
xià qù
Đi xuống, tiếp tục tiến về phía dưới.
下山
xià shān
Đi xuống núi.
下巴
xià ba
Cằm
下来
xià lái
Đi xuống, di chuyển từ trên xuống dưới.
下部
xià bù
Phần dưới của cơ thể hoặc vật thể nào đó...
不……不
bù... bù
Không... mà cũng không... (diễn tả sự ph...
不丹
Bù Dān
Tên một quốc gia ở Nam Á – Bhutan.
不久
bù jiǔ
Không lâu sau, sớm thôi.
不仅
bù jǐn
Không chỉ, ngoài ra còn. Dùng để nối hai...
不但
bù dàn
Không chỉ, ngoài ra còn. Tương tự như 不仅...
不便
bù biàn
Không tiện, không thuận lợi. Chỉ sự phiề...
不再
bù zài
Không còn... nữa, không tiếp tục.
不利
bù lì
Không thuận lợi, bất lợi.
不变
bù biàn
Không thay đổi, cố định.
不大
bù dà
Không lớn, nhỏ bé.
不好不坏
bù hǎo bù huài
Không tốt cũng không xấu (ý nói ở mức tr...
不如
bù rú
Không bằng, thua kém (so sánh giữa hai đ...
不对
bù duì
Không đúng, sai, không phù hợp.
不得不
bù dé bù
Buộc phải, không thể không làm điều gì đ...
不必
bù bì
Không cần, không nhất thiết phải làm gì ...
不打价儿
bù dǎ jiàr
Không mặc cả, chấp nhận giá ban đầu đưa ...
不敢
bù gǎn
Không dám (biểu thị sự sợ hãi, tôn trọng...
不断
bù duàn
Liên tục, không ngừng nghỉ
不管
bù guǎn
Bất kể, dù cho, không quan tâm đến điều ...
不良
bù liáng
Xấu, không tốt, tiêu cực.

Hiển thị 31 đến 60 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...