Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 31 đến 60 của 2731 tổng từ

上帝
shàng dì
Chúa trời, Thượng đế
上来
shàng lái
Đi lên, bước lên (theo chiều hướng đến g...
上海
Shàng hǎi
Thượng Hải - thành phố lớn nhất Trung Qu...
上衣
shàng yī
Áo trên (áo mặc nửa thân trên)
上面
shàng miàn
Phía trên, bề mặt bên trên của một vật.
下去
xià qù
Tiếp tục đi xuống (về vị trí, mức độ) ho...
下山
xià shān
Đi xuống núi.
下巴
xià ba
Cằm
下来
xià lái
Đi xuống, bước xuống (từ nơi cao hơn).
下部
xià bù
Phần dưới của cơ thể hoặc vật thể nào đó...
不……不
bù... bù
Không... mà cũng không... (diễn tả sự ph...
不丹
Bù Dān
Tên một quốc gia ở Nam Á – Bhutan.
不久
bù jiǔ
Không lâu sau, chẳng bao lâu
不仅
bù jǐn
Không chỉ, ngoài ra còn. Dùng để nối hai...
不但
bù dàn
Không những, chẳng những, dùng để mở đầu...
不便
bù biàn
Không tiện lợi, bất tiện, không dễ dàng.
不再
bù zài
Không còn, không tiếp tục nữa
不利
bù lì
Bất lợi, không thuận lợi
不变
bù biàn
Không thay đổi, cố định.
不大
bù dà
Không lớn, nhỏ hoặc không nhiều.
不好不坏
bù hǎo bù huài
Không tốt cũng không xấu (ý nói ở mức tr...
不如
bù rú
Không bằng, thua kém.
不对
bù duì
Không đúng, sai, không phù hợp.
不得不
bù dé bù
Buộc phải, không thể không làm điều gì đ...
不必
bù bì
Không cần thiết, không phải làm gì.
不打价儿
bù dǎ jiàr
Không mặc cả, chấp nhận giá ban đầu đưa ...
不敢
bù gǎn
Không dám (biểu thị sự sợ hãi, tôn trọng...
不断
bù duàn
Liên tục, không ngừng nghỉ
不管
bù guǎn
Bất kể, dù cho, không quan tâm đến điều ...
不良
bù liáng
Xấu, không tốt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...