Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不……不

Pinyin: bù... bù

Meanings: Không... mà cũng không... (diễn tả sự phủ định kép), Neither... nor... (expressing double negation)., ①用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)。*②不干不净。*③不明不白。[例]用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示“既不……也不……”。*④表示适中,恰到好处。*⑤不多不少。*⑥表示尴尬的中间状态。*⑦不方不圆。*⑧不明不暗。[例]用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示“如果不……就不……”。*⑨不见不散。不破不立。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)。*②不干不净。*③不明不白。[例]用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示“既不……也不……”。*④表示适中,恰到好处。*⑤不多不少。*⑥表示尴尬的中间状态。*⑦不方不圆。*⑧不明不暗。[例]用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示“如果不……就不……”。*⑨不见不散。不破不立。

Grammar: Cấu trúc này kết hợp hai mệnh đề phủ định liên tiếp, dùng để nhấn mạnh sự cân bằng giữa hai trạng thái phủ định.

Example: 他不聪明,也不笨。

Example pinyin: tā bù cōng ming , yě bú bèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy không thông minh, nhưng cũng không ngu.

不……不
bù... bù
3
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không... mà cũng không... (diễn tả sự phủ định kép)

Neither... nor... (expressing double negation).

用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)

不干不净

不明不白。用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示“既不……也不……”

表示适中,恰到好处

不多不少

表示尴尬的中间状态

不方不圆

不明不暗。用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示“如果不……就不……”

不见不散。不破不立

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不……不 (bù... bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung