Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上海
Pinyin: Shàng hǎi
Meanings: Thượng Hải - thành phố lớn nhất Trung Quốc., Shanghai - The largest city in China., ①中国最大的工商业城市,中央直辖市,世界特大城市和十大港口之一。地扼长江出海口。面积6,186平方公里,人口1,185万。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 一, 每, 氵
Chinese meaning: ①中国最大的工商业城市,中央直辖市,世界特大城市和十大港口之一。地扼长江出海口。面积6,186平方公里,人口1,185万。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh. Viết hoa chữ cái đầu.
Example: 我去年去了上海旅游。
Example pinyin: wǒ qù nián qù le shàng hǎi lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Năm ngoái tôi đã đi du lịch Thượng Hải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thượng Hải - thành phố lớn nhất Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Shanghai - The largest city in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国最大的工商业城市,中央直辖市,世界特大城市和十大港口之一。地扼长江出海口。面积6,186平方公里,人口1,185万
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!