Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不对

Pinyin: bù duì

Meanings: Không đúng, sai, không phù hợp., Incorrect, wrong, or inappropriate., ①有误差或错误的。[例]数字正确,但总数不对。*②不正常的。[例]脸色不对。*③不和睦;合不来。[例]他们几个素来不对。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 又, 寸

Chinese meaning: ①有误差或错误的。[例]数字正确,但总数不对。*②不正常的。[例]脸色不对。*③不和睦;合不来。[例]他们几个素来不对。

Grammar: Có thể được sử dụng như một tính từ (mô tả trạng thái) hoặc phó từ (nhấn mạnh sự phủ định).

Example: 你的答案不对。

Example pinyin: nǐ de dá àn bú duì 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của bạn không đúng.

不对
bù duì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đúng, sai, không phù hợp.

Incorrect, wrong, or inappropriate.

有误差或错误的。数字正确,但总数不对

不正常的。脸色不对

不和睦;合不来。他们几个素来不对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不对 (bù duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung