Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不敢
Pinyin: bù gǎn
Meanings: Không dám (biểu thị sự sợ hãi, tôn trọng hoặc do dự)., Do not dare (indicating fear, respect, or hesitation)., ①没有胆量,没有勇气做某事。[例]他不敢拒绝妻子的要求。*②不要。[例]有事同众人好好商量嘛,可不敢一说话就瞪眼。[例]谦词,不敢当。[例]贵姓?不敢当,姓盛。——周立波《山乡巨变》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 乛, 攵, 耳
Chinese meaning: ①没有胆量,没有勇气做某事。[例]他不敢拒绝妻子的要求。*②不要。[例]有事同众人好好商量嘛,可不敢一说话就瞪眼。[例]谦词,不敢当。[例]贵姓?不敢当,姓盛。——周立波《山乡巨变》。
Grammar: Đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động. Thường dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 他不敢说真话。
Example pinyin: tā bù gǎn shuō zhēn huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy không dám nói thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không dám (biểu thị sự sợ hãi, tôn trọng hoặc do dự).
Nghĩa phụ
English
Do not dare (indicating fear, respect, or hesitation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有胆量,没有勇气做某事。他不敢拒绝妻子的要求
不要。有事同众人好好商量嘛,可不敢一说话就瞪眼。谦词,不敢当。贵姓?不敢当,姓盛。——周立波《山乡巨变》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!