Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上面

Pinyin: shàng miàn

Meanings: Phía trên, phần trên của một vật hoặc địa điểm nào đó., Above, the upper part of something or a location., ①位置较高的地方。[例]楼上面的房间。*②上级。[例]这个政策是上面硬性规定的。*③方面。[例]在这上面,他一向是很有分寸的。*④在表面。[例]它上面没有一个记号。*⑤在其前面的。[例]上面所举的例子。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 丆, 囬

Chinese meaning: ①位置较高的地方。[例]楼上面的房间。*②上级。[例]这个政策是上面硬性规定的。*③方面。[例]在这上面,他一向是很有分寸的。*④在表面。[例]它上面没有一个记号。*⑤在其前面的。[例]上面所举的例子。

Example: 盘子上面有一只苍蝇。

Example pinyin: pán zi shàng miàn yǒu yì zhī cāng yíng 。

Tiếng Việt: Trên đĩa có một con ruồi.

上面
shàng miàn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trên, phần trên của một vật hoặc địa điểm nào đó.

Above, the upper part of something or a location.

位置较高的地方。楼上面的房间

上级。这个政策是上面硬性规定的

方面。在这上面,他一向是很有分寸的

在表面。它上面没有一个记号

在其前面的。上面所举的例子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上面 (shàng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung