Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不变
Pinyin: bù biàn
Meanings: Không thay đổi, cố định., Unchanging, fixed., ①常用于诗或古文,可以意味不变的恒常性或稳定性。[例]尔不变,余亦不变。[例]使……不发生不合心意的改变。[例]现在的税额不变。*②使(某物)不再改变。[例]使一切未解决的问题……十年不变,在此期间将共同努力寻求永久的和平解决的办法。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 亦, 又
Chinese meaning: ①常用于诗或古文,可以意味不变的恒常性或稳定性。[例]尔不变,余亦不变。[例]使……不发生不合心意的改变。[例]现在的税额不变。*②使(某物)不再改变。[例]使一切未解决的问题……十年不变,在此期间将共同努力寻求永久的和平解决的办法。
Grammar: Là một tính từ đơn giản, có thể làm bổ ngữ hoặc đứng trước danh từ.
Example: 他的决心从未改变过。
Example pinyin: tā de jué xīn cóng wèi gǎi biàn guò 。
Tiếng Việt: Quyết tâm của anh ấy chưa bao giờ thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thay đổi, cố định.
Nghĩa phụ
English
Unchanging, fixed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用于诗或古文,可以意味不变的恒常性或稳定性。尔不变,余亦不变。使……不发生不合心意的改变。现在的税额不变
使(某物)不再改变。使一切未解决的问题……十年不变,在此期间将共同努力寻求永久的和平解决的办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!