Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下山

Pinyin: xià shān

Meanings: Đi xuống núi., To descend from the mountain., ①地下采矿时挖掘的没有直通地面出口的倾斜巷道,主要用来由下向上运送矿石。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 卜, 山

Chinese meaning: ①地下采矿时挖掘的没有直通地面出口的倾斜巷道,主要用来由下向上运送矿石。

Grammar: Mô tả hành động rời khỏi khu vực trên núi và di chuyển xuống.

Example: 他们爬完山后就一起下山了。

Example pinyin: tā men pá wán shān hòu jiù yì qǐ xià shān le 。

Tiếng Việt: Sau khi leo núi xong, họ cùng nhau xuống núi.

下山
xià shān
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xuống núi.

To descend from the mountain.

地下采矿时挖掘的没有直通地面出口的倾斜巷道,主要用来由下向上运送矿石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...