Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不大

Pinyin: bù dà

Meanings: Không lớn, nhỏ bé., Not big or small., ①表示程度不深。[例]他不大喜欢发牢骚。——丁玲《团聚》。*②表示次数不多,不甚频繁。[例]他最近不大来。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人

Chinese meaning: ①表示程度不深。[例]他不大喜欢发牢骚。——丁玲《团聚》。*②表示次数不多,不甚频繁。[例]他最近不大来。

Grammar: Dùng để mô tả kích thước hoặc mức độ của một đối tượng.

Example: 这个地方不大,但很温馨。

Example pinyin: zhè ge dì fāng bú dà , dàn hěn wēn xīn 。

Tiếng Việt: Nơi này không lớn nhưng rất ấm cúng.

不大
bù dà
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lớn, nhỏ bé.

Not big or small.

表示程度不深。他不大喜欢发牢骚。——丁玲《团聚》

表示次数不多,不甚频繁。他最近不大来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不大 (bù dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung