Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不便
Pinyin: bù biàn
Meanings: Không tiện, không thuận lợi. Chỉ sự phiền phức hoặc khó khăn trong hoàn cảnh nào đó., Inconvenient, not suitable. Refers to trouble or difficulty in certain situations., ①不方便,会引起麻烦和问题的。[例]在场的人太多,不便与他细谈。*②不适宜,与日程或事先的安排不合。[例]如果你没有什么不便的话,我想把时间提早一点。*③手头紧、缺钱用。[例]你如果一时手头不便,我可以先垫上。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 亻, 更
Chinese meaning: ①不方便,会引起麻烦和问题的。[例]在场的人太多,不便与他细谈。*②不适宜,与日程或事先的安排不合。[例]如果你没有什么不便的话,我想把时间提早一点。*③手头紧、缺钱用。[例]你如果一时手头不便,我可以先垫上。
Grammar: Thường dùng trong văn nói và văn viết, bổ nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.
Example: 时间太晚了,打电话不太方便。
Example pinyin: shí jiān tài wǎn le , dǎ diàn huà bú tài fāng biàn 。
Tiếng Việt: Quá muộn rồi, gọi điện thoại sẽ không tiện lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tiện, không thuận lợi. Chỉ sự phiền phức hoặc khó khăn trong hoàn cảnh nào đó.
Nghĩa phụ
English
Inconvenient, not suitable. Refers to trouble or difficulty in certain situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不方便,会引起麻烦和问题的。在场的人太多,不便与他细谈
不适宜,与日程或事先的安排不合。如果你没有什么不便的话,我想把时间提早一点
手头紧、缺钱用。你如果一时手头不便,我可以先垫上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!