Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不仅
Pinyin: bù jǐn
Meanings: Không chỉ, ngoài ra còn. Dùng để nối hai mệnh đề, nhấn mạnh phạm vi rộng hơn., Not only; used to connect two clauses, emphasizing a broader scope., ①不止这一个(项),还有类似的。[例]这不仅是我一个人的看法。[例]用作关联词“不仅……而且(还会)”的第一成分。[例]将不仅揭示出了邪恶的缺陷,还会带来某些永恒的好处。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 亻, 又
Chinese meaning: ①不止这一个(项),还有类似的。[例]这不仅是我一个人的看法。[例]用作关联词“不仅……而且(还会)”的第一成分。[例]将不仅揭示出了邪恶的缺陷,还会带来某些永恒的好处。
Grammar: Thường đi kèm với 而且 (ér qiě - hơn nữa) hoặc 还 (hái - còn). Đứng trước phần đầu của câu phức.
Example: 他不仅聪明,而且勤奋。
Example pinyin: tā bù jǐn cōng ming , ér qiě qín fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ, ngoài ra còn. Dùng để nối hai mệnh đề, nhấn mạnh phạm vi rộng hơn.
Nghĩa phụ
English
Not only; used to connect two clauses, emphasizing a broader scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不止这一个(项),还有类似的。这不仅是我一个人的看法。用作关联词“不仅……而且(还会)”的第一成分。将不仅揭示出了邪恶的缺陷,还会带来某些永恒的好处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!