Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不得不
Pinyin: bù dé bù
Meanings: Buộc phải, không thể không làm điều gì đó., Have no choice but to, be compelled to do something.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 㝵, 彳
Grammar: Biểu thị sự ép buộc, thường đi kèm với động từ diễn tả hành động bất khả kháng.
Example: 我不得不加班完成工作。
Example pinyin: wǒ bù dé bù jiā bān wán chéng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Tôi buộc phải làm thêm giờ để hoàn thành công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc phải, không thể không làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Have no choice but to, be compelled to do something.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế