Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上衣

Pinyin: shàng yī

Meanings: Áo trên (áo mặc nửa người trên), Upper garment (top)., ①用于穿在上身的服装。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺊, 一, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①用于穿在上身的服装。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường đi cùng với quần (裤子).

Example: 这件上衣很合身。

Example pinyin: zhè jiàn shàng yī hěn hé shēn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo trên này rất vừa vặn.

上衣
shàng yī
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo trên (áo mặc nửa người trên)

Upper garment (top).

用于穿在上身的服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...