Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下巴
Pinyin: xià ba
Meanings: Cằm, Chin, ①下颌的通称。*②脸的最下部分,即颏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 卜, 巴
Chinese meaning: ①下颌的通称。*②脸的最下部分,即颏。
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ bộ phận trên khuôn mặt.
Example: 他的下巴长了一颗痘痘。
Example pinyin: tā de xià bā cháng le yì kē dòu dòu 。
Tiếng Việt: Cằm của anh ấy mọc một nốt mụn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cằm
Nghĩa phụ
English
Chin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下颌的通称
脸的最下部分,即颏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!