Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 841 đến 870 của 2731 tổng từ

字条
zì tiáo
Mảnh giấy nhỏ ghi vài dòng chữ.
字母
zì mǔ
Chữ cái, biểu tượng cơ bản của bảng chữ.
存款
cún kuǎn
Tiền gửi ngân hàng, khoản tiền tiết kiệm...
xiào
Hiếu thảo, lòng hiếu thảo
孝子
xiào zǐ
Người con hiếu thảo, biết kính trọng và ...
孝顺
xiào shùn
Hiếu thảo, ngoan ngoãn với cha mẹ
季节
jì jié
Mùa (trong năm như xuân, hạ, thu, đông)
孤单
gū dān
Cô đơn, lẻ loi.
学业
xué yè
Học tập, việc học hành hoặc nghiên cứu h...
学员
xué yuán
Học viên, người đang tham gia vào một kh...
学年
xué nián
Năm học, khoảng thời gian học tập kéo dà...
学期
xué qī
Học kỳ, khoảng thời gian học tập trong n...
学费
xué fèi
Học phí, số tiền trả để học tập tại trườ...
hái
Đứa trẻ, trẻ em
孩子
hái zi
Đứa trẻ, con cái.
安乐
ān lè
Yên vui, hạnh phúc.
安全
ān quán
An toàn, không nguy hiểm.
安装
ān zhuāng
Lắp đặt, gắn vào (máy móc, thiết bị...).
安静
ān jìng
Yên tĩnh, lặng lẽ
完事
wán shì
Hoàn thành xong việc
完全
wán quán
Hoàn toàn, toàn bộ, đầy đủ không thiếu s...
完整
wán zhěng
Nguyên vẹn, không bị thiếu hay hỏng hóc.
完美
wán měi
Hoàn hảo, tuyệt vời
zōng
Gốc, nguồn gốc, dòng họ, tôn giáo.
定期
dìng qī
Định kỳ, theo chu kỳ.
实在
shí zài
Thực tế, chân thật, đáng tin cậy hoặc nh...
实现
shí xiàn
Biến thành hiện thực, đạt được mục tiêu ...
实用
shí yòng
Có giá trị sử dụng cao, hữu ích trong th...
实际
shí jì
Thực tế, phù hợp với tình hình thực tại;...
实际上
shí jì shàng
Trên thực tế, thực ra.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...