Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学年
Pinyin: xué nián
Meanings: Năm học, Academic year., ①一个教育机关的年度上课时间,通常从九月开始到第二年六月终结。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 年
Chinese meaning: ①一个教育机关的年度上课时间,通常从九月开始到第二年六月终结。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với số đếm hoặc cụm từ thời gian.
Example: 一个学年通常分为两个学期。
Example pinyin: yí gè xué nián tōng cháng fēn wéi liǎng gè xué qī 。
Tiếng Việt: Một năm học thường chia làm hai học kỳ.

📷 Lớp 2022. Dòng chữ cách điệu với năm và mũ của sinh viên tốt nghiệp thực tế. Thiết kế cho mẫu theo chủ đề tốt nghiệp, phong cách đơn giản. Hình minh họa vector. Bị cô lập trên nền trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm học
Nghĩa phụ
English
Academic year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个教育机关的年度上课时间,通常从九月开始到第二年六月终结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
