Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存款

Pinyin: cún kuǎn

Meanings: Tiền gửi ngân hàng; hành động gửi tiền vào ngân hàng., Bank deposit; the act of depositing money into a bank., ①把钱存在银行、信用合作社里;也指存入银行、信用合作社里的钱。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 子, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①把钱存在银行、信用合作社里;也指存入银行、信用合作社里的钱。

Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc đóng vai trò động từ trong câu.

Example: 他在银行有大笔存款。

Example pinyin: tā zài yín háng yǒu dà bǐ cún kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một khoản tiền gửi lớn ở ngân hàng.

存款
cún kuǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền gửi ngân hàng; hành động gửi tiền vào ngân hàng.

Bank deposit; the act of depositing money into a bank.

把钱存在银行、信用合作社里;也指存入银行、信用合作社里的钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存款 (cún kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung