Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安全

Pinyin: ān quán

Meanings: An toàn, không nguy hiểm., Safe; secure; free from danger., ①不受威胁,没有危险、危害、损失。[例]安全炸药。[例]安全距离。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 宀, 人, 王

Chinese meaning: ①不受威胁,没有危险、危害、损失。[例]安全炸药。[例]安全距离。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ (e.g., 安全措施 - biện pháp an toàn) hoặc sau động từ 确保 (khẳng định).

Example: 这个地方很安全。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn ān quán 。

Tiếng Việt: Nơi này rất an toàn.

安全
ān quán
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An toàn, không nguy hiểm.

Safe; secure; free from danger.

不受威胁,没有危险、危害、损失。安全炸药。安全距离

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安全 (ān quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung