Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔桥

Pinyin: kǒng qiáo

Meanings: Cầu Khổng - tên gọi của một số cây cầu mang tên Khổng Tử ở Trung Quốc., Kong Bridge – refers to bridges named after Confucius in China., ①机器阈座上分隔出入口的金属条。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 子, 乔, 木

Chinese meaning: ①机器阈座上分隔出入口的金属条。

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong miêu tả địa danh hoặc kiến trúc liên quan đến Khổng Tử.

Example: 我们参观了当地的孔桥,风景非常优美。

Example pinyin: wǒ men cān guān le dāng dì de kǒng qiáo , fēng jǐng fēi cháng yōu měi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tham quan cầu Khổng ở địa phương, phong cảnh rất đẹp.

孔桥
kǒng qiáo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu Khổng - tên gọi của một số cây cầu mang tên Khổng Tử ở Trung Quốc.

Kong Bridge – refers to bridges named after Confucius in China.

机器阈座上分隔出入口的金属条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...