Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完事
Pinyin: wán shì
Meanings: Hoàn thành xong việc, To finish something, ①没有声音,没有吵闹和喧哗。[例]周围安静极了,没有城市汽车的噪音,没有购货人流的喧嚣。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 元, 宀, 事
Chinese meaning: ①没有声音,没有吵闹和喧哗。[例]周围安静极了,没有城市汽车的噪音,没有购货人流的喧嚣。
Grammar: Động từ chỉ sự kết thúc công việc. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước trạng ngữ.
Example: 这个项目终于完事了。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù zhōng yú wán shì le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng dự án này cũng đã hoàn thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành xong việc
Nghĩa phụ
English
To finish something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有声音,没有吵闹和喧哗。周围安静极了,没有城市汽车的噪音,没有购货人流的喧嚣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!