Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 完美
Pinyin: wán měi
Meanings: Hoàn hảo, không có khuyết điểm., Perfect, without any flaws., ①完备美好;没有缺陷。[例]完美的计划。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 元, 宀, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①完备美好;没有缺陷。[例]完美的计划。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 完美计划 (kế hoạch hoàn hảo).
Example: 她是一个完美的演员。
Example pinyin: tā shì yí gè wán měi de yǎn yuán 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một diễn viên hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn hảo, không có khuyết điểm.
Nghĩa phụ
English
Perfect, without any flaws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完备美好;没有缺陷。完美的计划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!