Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安装
Pinyin: ān zhuāng
Meanings: Lắp đặt, gắn vào (máy móc, thiết bị...)., To install., ①按照一定的程序、规格把机械或器材固定在一定的位置上。[例]安装一台印刷机
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 宀, 壮, 衣
Chinese meaning: ①按照一定的程序、规格把机械或器材固定在一定的位置上。[例]安装一台印刷机
Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng là máy móc, thiết bị hoặc phần cứng.
Example: 电工正在安装新灯。
Example pinyin: diàn gōng zhèng zài ān zhuāng xīn dēng 。
Tiếng Việt: Thợ điện đang lắp đặt đèn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắp đặt, gắn vào (máy móc, thiết bị...).
Nghĩa phụ
English
To install.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照一定的程序、规格把机械或器材固定在一定的位置上。安装一台印刷机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!