Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝顺

Pinyin: xiào shùn

Meanings: Hiếu thảo, vâng lời cha mẹ., Filial; obedient to parents., ①赡养父母尽心尽力,遵从父母意志。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 耂, 川, 页

Chinese meaning: ①赡养父母尽心尽力,遵从父母意志。

Grammar: Vừa là tính từ vừa là động từ, tùy ngữ cảnh. Có thể bổ sung thêm trạng từ mức độ.

Example: 他是一个孝顺的孩子。

Example pinyin: tā shì yí gè xiào shùn de hái zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một đứa trẻ hiếu thảo.

孝顺
xiào shùn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếu thảo, vâng lời cha mẹ.

Filial; obedient to parents.

赡养父母尽心尽力,遵从父母意志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...