Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2551 đến 2580 của 2731 tổng từ

防弹
fáng dàn
Chống đạn, ngăn đạn.
yáng
(1) Mặt trời. (2) Dương (trong âm dương)...
阳光
yáng guāng
Ánh sáng mặt trời, tia nắng từ mặt trời ...
zhèn
Một khoảng thời gian ngắn, thường dùng đ...
jiē
Bậc thang, cấp độ.
阶段
jiē duàn
Giai đoạn; khoảng thời gian hoặc bước tr...
阿公
ā gōng
Ông nội hoặc ông già (cách gọi thân mật)...
阿苏埃拉
Ā sū āi lā
Tên một địa danh hoặc nhân vật (không ph...
附近
fù jìn
Khu vực gần, xung quanh.
陆上
lù shàng
Trên đất liền, trên mặt đất (đối lập với...
陕西
Shǎn xī
Tên tỉnh Thiểm Tây ở Trung Quốc.
除数
chú shù
Số chia trong phép toán chia.
除法
chú fǎ
Phép chia (trong toán học).
xiǎn
Nguy hiểm; khó khăn
duì
Đội, nhóm người cùng làm việc hoặc hoạt ...
随便
suí biàn
Tùy tiện, không câu nệ, đơn giản.
随地
suí dì
Bất kỳ đâu, khắp nơi.
随带
suí dài
Mang theo bên mình khi di chuyển.
随时
suí shí
Bất cứ lúc nào, vào mọi thời điểm.
随着
suí zhe
Theo, cùng với, đi kèm với một sự việc h...
随身
suí shēn
Mang theo bên mình (thường dùng cho đồ v...
难看
nán kàn
Xấu xí, trông không đẹp mắt.
难过
nán guò
Buồn bã, đau lòng, khó chịu.
难闻
nán wén
Khó ngửi, mùi hôi, khó chịu khi ngửi.
难题
nán tí
Câu hỏi khó, bài toán khó giải quyết.
雀斑
què bān
Đốm tàn nhang trên da, thường xuất hiện ...
Tập hợp, tụ họp; hoặc có thể chỉ một tập...
集中
jí zhōng
Tập trung, quy tụ về một điểm; hoặc trạn...
集合
jí hé
Tập hợp lại, tụ họp lại ở một nơi nhất đ...
集贸
jí mào
Chợ tập trung, nơi họp chợ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...