Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2551 đến 2580 của 2749 tổng từ

长跑
cháng pǎo
Chạy đường dài, môn thể thao chạy marath...
kāi
Mở ra, bắt đầu (cửa, cuộc họp, hoạt động...
guān
Liên quan, sự kết nối.
门口
mén kǒu
Cửa ra vào, lối vào
闪电
shǎn diàn
Tia chớp
闭眼
bì yǎn
Nhắm mắt lại
问候
wèn hòu
Chào hỏi, thăm hỏi sức khỏe hoặc tình hì...
问好
wèn hǎo
Gửi lời chào, thăm hỏi sức khỏe.
闲空
xián kòng
Thời gian rảnh rỗi, không bận rộn.
闲聊
xián liáo
Nói chuyện phiếm, trò chuyện không mục đ...
闲话
xián huà
Lời nói nhàn rỗi, chuyện phiếm
间接
jiàn jiē
Gián tiếp, không trực tiếp.
闷热
mēn rè
Nóng bức và ngột ngạt.
wén
Nghe thấy, ngửi thấy, biết được
阅读
yuè dú
Đọc
duì
Đội, nhóm người
防尘
fáng chén
Chống bụi, ngăn bụi.
防弹
fáng dàn
Chống đạn, ngăn đạn.
yáng
(1) Mặt trời. (2) Dương (trong âm dương)...
阳光
yáng guāng
Ánh sáng mặt trời, ánh nắng.
zhèn
Trận, dãy, hàng; đơn vị đếm cho sự kiện ...
jiē
Bậc thang, cấp độ.
阶段
jiē duàn
Giai đoạn, thời kỳ.
阿公
ā gōng
Ông nội hoặc ông già (cách gọi thân mật)...
阿苏埃拉
Ā sū āi lā
Tên một địa danh hoặc nhân vật (không ph...
附近
fù jìn
Khu vực gần, lân cận.
陆上
lù shàng
Trên đất liền, trên mặt đất (đối lập với...
陕西
Shǎn xī
Tên tỉnh Thiểm Tây ở Trung Quốc.
除数
chú shù
Số chia trong phép toán chia.
除法
chú fǎ
Phép chia (trong toán học).

Hiển thị 2551 đến 2580 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...