Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门口
Pinyin: mén kǒu
Meanings: Cửa ra vào, lối vào, Entrance or doorway., ①进出房间的地区或通道口。[例]在围墙、篱笆或栅栏上的洞口;尤指可以用活动框架或门来关闭的洞口。*②门跟前,进入建筑物或场所的入口处的近旁。[例]走过学校门口。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 门, 口
Chinese meaning: ①进出房间的地区或通道口。[例]在围墙、篱笆或栅栏上的洞口;尤指可以用活动框架或门来关闭的洞口。*②门跟前,进入建筑物或场所的入口处的近旁。[例]走过学校门口。
Grammar: Danh từ thông dụng, có thể chỉ vị trí cụ thể (cửa nhà, cửa phòng).
Example: 请把鞋子放在门口。
Example pinyin: qǐng bǎ xié zǐ fàng zài mén kǒu 。
Tiếng Việt: Xin hãy để giày ở cửa ra vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa ra vào, lối vào
Nghĩa phụ
English
Entrance or doorway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进出房间的地区或通道口。在围墙、篱笆或栅栏上的洞口;尤指可以用活动框架或门来关闭的洞口
门跟前,进入建筑物或场所的入口处的近旁。走过学校门口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!