Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问候

Pinyin: wèn hòu

Meanings: Chào hỏi, thăm hỏi sức khỏe hoặc tình hình của ai đó., To greet or inquire about someone’s well-being., ①问安;问好。[例]致以亲切的问候。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 门, ユ, 丨, 亻, 矢

Chinese meaning: ①问安;问好。[例]致以亲切的问候。

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng được chào hỏi.

Example: 他向大家问候。

Example pinyin: tā xiàng dà jiā wèn hòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy chào hỏi mọi người.

问候
wèn hòu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chào hỏi, thăm hỏi sức khỏe hoặc tình hình của ai đó.

To greet or inquire about someone’s well-being.

问安;问好。致以亲切的问候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

问候 (wèn hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung