Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲空

Pinyin: xián kòng

Meanings: Thời gian rảnh rỗi, không bận rộn., Free time, spare moments., ①没有事情的时候。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 门, 工, 穴

Chinese meaning: ①没有事情的时候。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như “有” (có).

Example: 我今天有点闲空。

Example pinyin: wǒ jīn tiān yǒu diǎn xián kōng 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi có chút thời gian rảnh.

闲空
xián kòng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian rảnh rỗi, không bận rộn.

Free time, spare moments.

没有事情的时候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闲空 (xián kòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung