Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭眼

Pinyin: bì yǎn

Meanings: Nhắm mắt lại, To close one’s eyes, 聪听觉敏锐,这里指听觉。闭着眼睛,堵住耳朵。形容对外界事物全不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 才, 门, 目, 艮

Chinese meaning: 聪听觉敏锐,这里指听觉。闭着眼睛,堵住耳朵。形容对外界事物全不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, đơn giản dùng để mô tả hành động nhắm mắt.

Example: 他闭眼休息了一会儿。

Example pinyin: tā bì yǎn xiū xi le yí huì er 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhắm mắt nghỉ ngơi một lúc.

闭眼
bì yǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm mắt lại

To close one’s eyes

聪听觉敏锐,这里指听觉。闭着眼睛,堵住耳朵。形容对外界事物全不了解。[出处]汉·王充《论衡·自纪》“闭目塞聪,爱精自保。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...