Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 防尘

Pinyin: fáng chén

Meanings: Chống bụi, ngăn bụi., Dustproof; to prevent dust., ①不透尘埃的;紧得灰尘不能进入的。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 方, 阝, 土, 小

Chinese meaning: ①不透尘埃的;紧得灰尘不能进入的。

Grammar: Có thể là động từ khi nói về hành động ngăn bụi hoặc tính từ khi mô tả đặc tính của sản phẩm.

Example: 这种手机有防尘功能。

Example pinyin: zhè zhǒng shǒu jī yǒu fáng chén gōng néng 。

Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này có chức năng chống bụi.

防尘
fáng chén
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống bụi, ngăn bụi.

Dustproof; to prevent dust.

不透尘埃的;紧得灰尘不能进入的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

防尘 (fáng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung