Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间接
Pinyin: jiàn jiē
Meanings: Gián tiếp, không trực tiếp., Indirect, not direct., ①通过第三者发生关系的。[例]间接传染。*②兜圈子的,迂回的。[例]间接提问。*③与需要媒剂的染料有关的或是与使用此中染料的过程有关的。[例]间接染料。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 门, 妾, 扌
Chinese meaning: ①通过第三者发生关系的。[例]间接传染。*②兜圈子的,迂回的。[例]间接提问。*③与需要媒剂的染料有关的或是与使用此中染料的过程有关的。[例]间接染料。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 我们通过间接方式得知了这个消息。
Example pinyin: wǒ men tōng guò jiàn jiē fāng shì dé zhī liǎo zhè ge xiāo xī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi biết tin này qua cách gián tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gián tiếp, không trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
Indirect, not direct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过第三者发生关系的。间接传染
兜圈子的,迂回的。间接提问
与需要媒剂的染料有关的或是与使用此中染料的过程有关的。间接染料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!