Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阶段
Pinyin: jiē duàn
Meanings: Giai đoạn, thời kỳ., Phase or period., ①台阶和梯子。*②比喻进身的凭借或途径。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 介, 阝, 殳
Chinese meaning: ①台阶和梯子。*②比喻进身的凭借或途径。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tiến trình hoặc quá trình.
Example: 这是项目的一个重要阶段。
Example pinyin: zhè shì xiàng mù dì yí gè zhòng yào jiē duàn 。
Tiếng Việt: Đây là một giai đoạn quan trọng của dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn, thời kỳ.
Nghĩa phụ
English
Phase or period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
台阶和梯子
比喻进身的凭借或途径
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!