Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáng

Meanings: (1) Mặt trời. (2) Dương (trong âm dương)., (1) Sun. (2) Yang (in Yin-Yang)., ①表面上。[例]吴主孙休,恐其内变,阳示恩宠,内实防之。——《三国演义》。[合]阳施阴夺(表面给予,暗中夺回);阳奉阴违。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 日, 阝

Chinese meaning: ①表面上。[例]吴主孙休,恐其内变,阳示恩宠,内实防之。——《三国演义》。[合]阳施阴夺(表面给予,暗中夺回);阳奉阴违。

Hán Việt reading: dương

Grammar: Dùng trong nhiều tổ hợp từ phổ biến như '太阳' (mặt trời), '阴阳' (âm dương).

Example: 夕阳西下。

Example pinyin: xī yáng xī xià 。

Tiếng Việt: Mặt trời lặn ở phía tây.

yáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(1) Mặt trời. (2) Dương (trong âm dương).

dương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(1) Sun. (2) Yang (in Yin-Yang).

表面上。吴主孙休,恐其内变,阳示恩宠,内实防之。——《三国演义》。阳施阴夺(表面给予,暗中夺回);阳奉阴违

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阳 (yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung