Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guān

Meanings: Liên quan, sự kết nối., Relation, connection., ①同“关”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“关”。

Hán Việt reading: quan

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các từ chỉ mối quan hệ hoặc phạm vi ảnh hưởng.

Example: 這件事與你無関。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǔ nǐ wú guān 。

Tiếng Việt: Việc này không liên quan đến bạn.

guān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan, sự kết nối.

quan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Relation, connection.

同“关”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

関 (guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung