Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闷热
Pinyin: mēn rè
Meanings: Nóng bức và ngột ngạt., Hot and stuffy., ①湿热闷人;酷热。[例]闷热的天。[例]闷热的房间。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 门, 执, 灬
Chinese meaning: ①湿热闷人;酷热。[例]闷热的天。[例]闷热的房间。
Grammar: Tính từ, mô tả điều kiện thời tiết hoặc môi trường.
Example: 今天的天气非常闷热。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì fēi cháng mēn rè 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất nóng bức và ngột ngạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng bức và ngột ngạt.
Nghĩa phụ
English
Hot and stuffy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
湿热闷人;酷热。闷热的天。闷热的房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!