Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 301 đến 330 của 2749 tổng từ

公鸡
gōng jī
Gà trống.
兰州
lán zhōu
Lan Châu, thủ phủ tỉnh Cam Túc, Trung Qu...
gòng
Cùng nhau, chung
共享
gòng xiǎng
Cùng chia sẻ, cùng sử dụng một thứ gì đó...
共同
gòng tóng
Chung, cùng nhau, hợp tác
关系
guān xì
Mối quan hệ, liên hệ.
关门
guān mén
Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh
关闭
guān bì
Đóng lại, tắt đi.
兴趣
xìng qù
Sở thích, hứng thú
bīng
Quân đội, binh lính
其他
qí tā
Những cái khác, khác (để chỉ những thứ k...
具有
jù yǒu
Có, sở hữu (thuộc tính, đặc điểm...).
典礼
diǎn lǐ
Lễ nghi, nghi thức trang trọng.
yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc
养母
yǎng mǔ
Mẹ nuôi, người mẹ nhận nuôi con.
养父
yǎng fù
Cha nuôi, người cha nhận nuôi con.
内容
nèi róng
Nội dung, phần chứa đựng thông tin, ý ng...
yuán
Đơn vị tiền tệ Nhật Bản - Yên
最近
zuì jìn
Gần đây, mới đây (thời gian gần với hiện...
写信
xiě xìn
Viết thư.
kǎn
Che đậy, phủ lên
jūn
Quân đội, binh lính.
军人
jūn rén
Người lính, quân nhân
军队
jūn duì
Quân đội, lực lượng vũ trang của một quố...
nóng
Nông nghiệp, nông dân
农业
nóng yè
Nông nghiệp, ngành trồng trọt và chăn nu...
农历
nóng lì
Âm lịch, lịch tính theo chu kỳ mặt trăng...
农场
nóng chǎng
Nông trại, nơi sản xuất nông nghiệp quy ...
农夫
nóng fū
Người nông dân, người làm ruộng.
农家
nóng jiā
Gia đình nông dân hoặc nhà nông thôn.

Hiển thị 301 đến 330 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...