Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 301 đến 330 của 2731 tổng từ

公鸡
gōng jī
Gà trống
兰州
lán zhōu
Lan Châu, thủ phủ tỉnh Cam Túc, Trung Qu...
gòng
Cùng, chung, tổng cộng.
共享
gòng xiǎng
Cùng chia sẻ, dùng chung một thứ gì đó.
共同
gòng tóng
Chung, cùng nhau, tập thể.
关系
guān xì
Mối quan hệ, sự ràng buộc giữa người với...
关门
guān mén
Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh
关闭
guān bì
Đóng lại, ngưng hoạt động (thường nói về...
兴趣
xìng qù
Sở thích, hứng thú
bīng
Lính, quân đội
其他
qí tā
Những cái khác, những thứ khác.
具有
jù yǒu
Có, sở hữu một đặc điểm hoặc thuộc tính ...
典礼
diǎn lǐ
Lễ nghi, buổi lễ long trọng.
yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc.
养母
yǎng mǔ
Mẹ nuôi, người mẹ nhận nuôi con.
养父
yǎng fù
Cha nuôi, người cha nhận nuôi con.
内容
nèi róng
Nội dung, phần chứa đựng thông tin hoặc ...
yuán
Đơn vị tiền tệ Nhật Bản - Yên
最近
zuì jìn
Gần đây, mới đây
写信
xiě xìn
Viết thư.
kǎn
Che đậy, phủ lên
jūn
Quân đội, binh lính.
军人
jūn rén
Người lính, người phục vụ trong quân đội...
军队
jūn duì
Quân đội, lực lượng vũ trang của một quố...
nóng
Nông nghiệp, nông dân
农业
nóng yè
Nông nghiệp
农历
nóng lì
Âm lịch (lịch truyền thống Trung Quốc)
农场
nóng chǎng
Nông trại, trang trại
农夫
nóng fū
Người nông dân, người làm ruộng.
农家
nóng jiā
Gia đình nông dân hoặc nhà nông thôn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...