Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军
Pinyin: jūn
Meanings: Quân đội, binh lính., Army, military., ①用本义。[据]军,圜围也。——《说文》。[据]军,围也。——《广雅》。[例]军于庐柳。——《国语·晋语》。注:“犹屯兵粮储也。”[例]疏而不可蹙,数而不可军者,在于慎。——《银雀山汉墓竹简》。*②攻杀。[例]凡盗贼军,乡邑及家人,杀之无罪。——《周礼》。*③指挥作战。[例]祝聃射中王肩,王亦能军。——《左传·桓公五年》。[例]建德不能军,以百余骑走饶阳。饶阳无备,因取之。——《新唐书》。*④驻扎。[合]:军屯(指驻屯的军队)。*⑤从军。[例]越国女,尚耍白猿,教俺替爷军。——明·徐渭《雌木兰》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 冖, 车
Chinese meaning: ①用本义。[据]军,圜围也。——《说文》。[据]军,围也。——《广雅》。[例]军于庐柳。——《国语·晋语》。注:“犹屯兵粮储也。”[例]疏而不可蹙,数而不可军者,在于慎。——《银雀山汉墓竹简》。*②攻杀。[例]凡盗贼军,乡邑及家人,杀之无罪。——《周礼》。*③指挥作战。[例]祝聃射中王肩,王亦能军。——《左传·桓公五年》。[例]建德不能军,以百余骑走饶阳。饶阳无备,因取之。——《新唐书》。*④驻扎。[合]:军屯(指驻屯的军队)。*⑤从军。[例]越国女,尚耍白猿,教俺替爷军。——明·徐渭《雌木兰》。
Hán Việt reading: quân
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 军人 (quân nhân), 军队 (quân đội).
Example: 他加入了军队。
Example pinyin: tā jiā rù le jūn duì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gia nhập quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội, binh lính.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Army, military.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“犹屯兵粮储也。”疏而不可蹙,数而不可军者,在于慎。——《银雀山汉墓竹简》
攻杀。凡盗贼军,乡邑及家人,杀之无罪。——《周礼》
指挥作战。祝聃射中王肩,王亦能军。——《左传·桓公五年》。建德不能军,以百余骑走饶阳。饶阳无备,因取之。——《新唐书》
军屯(指驻屯的军队)
从军。越国女,尚耍白猿,教俺替爷军。——明·徐渭《雌木兰》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!