Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冚
Pinyin: kǎn
Meanings: Che đậy, phủ lên, To cover, to conceal, ①方言,盖:把被冚好。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①方言,盖:把被冚好。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành động che phủ một vật.
Example: 用布冚住桌子。
Example pinyin: yòng bù kǎn zhù zhuō zi 。
Tiếng Việt: Dùng vải phủ lên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che đậy, phủ lên
Nghĩa phụ
English
To cover, to conceal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把被冚好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!