Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公鸡
Pinyin: gōng jī
Meanings: Gà trống., Rooster., ①雄性鸡。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 厶, 又, 鸟
Chinese meaning: ①雄性鸡。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ giới tính của động vật.
Example: 那只公鸡每天早晨打鸣。
Example pinyin: nà zhī gōng jī měi tiān zǎo chén dǎ míng 。
Tiếng Việt: Con gà trống đó gáy vào mỗi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà trống.
Nghĩa phụ
English
Rooster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄性鸡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!