Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农历
Pinyin: nóng lì
Meanings: Âm lịch, lịch tính theo chu kỳ mặt trăng truyền thống ở Trung Quốc., Lunar calendar, traditional Chinese calendar based on moon cycles., ①中国旧时通用的历法,是阴阳历的一种,一般就叫阴历。平年十二个月,大月三十天,小月二十九天,全年354天或355天(一年中哪一月大,哪一月小,年年不同),十九年里设置七个闰月,有闰月的年份全年383天或384天。又根据太阳的位置,把一个太阳年分成二十四个节气,便于农事。纪年用天干地支搭配,六十年周而复始。这种历法相传创始于夏代,所以又称为夏历。也叫“旧历”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 𧘇, 力, 厂
Chinese meaning: ①中国旧时通用的历法,是阴阳历的一种,一般就叫阴历。平年十二个月,大月三十天,小月二十九天,全年354天或355天(一年中哪一月大,哪一月小,年年不同),十九年里设置七个闰月,有闰月的年份全年383天或384天。又根据太阳的位置,把一个太阳年分成二十四个节气,便于农事。纪年用天干地支搭配,六十年周而复始。这种历法相传创始于夏代,所以又称为夏历。也叫“旧历”。
Grammar: Danh từ cố định, không thay đổi hình thức khi sử dụng.
Example: 春节是按照农历计算的。
Example pinyin: chūn jié shì àn zhào nóng lì jì suàn de 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán được tính theo âm lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm lịch, lịch tính theo chu kỳ mặt trăng truyền thống ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Lunar calendar, traditional Chinese calendar based on moon cycles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国旧时通用的历法,是阴阳历的一种,一般就叫阴历。平年十二个月,大月三十天,小月二十九天,全年354天或355天(一年中哪一月大,哪一月小,年年不同),十九年里设置七个闰月,有闰月的年份全年383天或384天。又根据太阳的位置,把一个太阳年分成二十四个节气,便于农事。纪年用天干地支搭配,六十年周而复始。这种历法相传创始于夏代,所以又称为夏历。也叫“旧历”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!